Có 2 kết quả:

辽阔 liáo kuò ㄌㄧㄠˊ ㄎㄨㄛˋ遼闊 liáo kuò ㄌㄧㄠˊ ㄎㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vast
(2) extensive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vast
(2) extensive

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0